1/2
xeo [bêu, phiếu, xều]
U+647D, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 5
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
xeo [khiêu, khoèo, khêu, khểu, queo, quèo, xiêu, xiếu, xệu]
U+8DF3, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 9