Có 7 kết quả:
苔 đầy • 菭 đầy • 𠫅 đầy • 𠫆 đầy • 𣹓 đầy • 𧀟 đầy • 𪞅 đầy
Từ điển Viện Hán Nôm
đầy đặn, đầy đủ, tràn đầy
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đầy đặn, đầy đủ, tràn đầy
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đầy đặn, đầy đủ, tràn đầy
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đầy đặn, đầy đủ, tràn đầy
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đầy đặn, đầy đủ, tràn đầy
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đầy đặn, đầy đủ, tràn đầy
Bình luận 0