1/2
fóu ㄈㄡˊ
U+7D11, tổng 10 nét, bộ mì 糸 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 2
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
fóu ㄈㄡˊ [fǒu ㄈㄡˇ, fū ㄈㄨ, fú ㄈㄨˊ]
U+82A3, tổng 7 nét, bộ cǎo 艸 (+4 nét)phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 2