Có 2 kết quả:
爪 zhuǎ ㄓㄨㄚˇ • 爫 zhuǎ ㄓㄨㄚˇ
Từ điển phổ thông
móng chân thú
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Móng chân, móng tay. ◎Như: “chỉ trảo” 指爪 móng tay, “trảo nha” 爪牙 móng vuốt, nghĩa bóng chỉ các kẻ hộ vệ, tay sai.
2. (Danh) Chân các giống động vật. ◎Như: “kê trảo” 雞爪 chân gà, “áp trảo” 鴨爪 chân vịt.
3. (Danh) Ngọn, cuối, chân đồ vật. ◎Như: “giá bàn tử hữu tam cá trảo” 這盤子有三個爪 cái mâm này có ba chân.
4. (Danh) “Trảo tử” 爪子 móng, vuốt của động vật. ◎Như: “hổ trảo tử” 虎爪子 vuốt cọp, “kê trảo tử” 雞爪子 móng chân gà. § Cũng gọi là “trảo nhi” 爪兒.
2. (Danh) Chân các giống động vật. ◎Như: “kê trảo” 雞爪 chân gà, “áp trảo” 鴨爪 chân vịt.
3. (Danh) Ngọn, cuối, chân đồ vật. ◎Như: “giá bàn tử hữu tam cá trảo” 這盤子有三個爪 cái mâm này có ba chân.
4. (Danh) “Trảo tử” 爪子 móng, vuốt của động vật. ◎Như: “hổ trảo tử” 虎爪子 vuốt cọp, “kê trảo tử” 雞爪子 móng chân gà. § Cũng gọi là “trảo nhi” 爪兒.
Từ điển Thiều Chửu
① Móng chân, móng tay.
② Trảo nha 爪牙 móng vuốt, nói bóng là các kẻ hộ vệ.
③ Chân các giống động vật.
④ Ngọn, cuối của một đồ vật gì.
② Trảo nha 爪牙 móng vuốt, nói bóng là các kẻ hộ vệ.
③ Chân các giống động vật.
④ Ngọn, cuối của một đồ vật gì.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Móng tay, móng chân;
② Vuốt: 張牙舞爪 Nhe nanh múa vuốt. Xem 爪 [zhuă].
② Vuốt: 張牙舞爪 Nhe nanh múa vuốt. Xem 爪 [zhuă].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vuốt, móng vuốt, (của động vật);
② Chân (của một đồ vật): 這個鍋有三個爪 Cái chảo này có ba chân. Xem 爪 [zhăo].
② Chân (của một đồ vật): 這個鍋有三個爪 Cái chảo này có ba chân. Xem 爪 [zhăo].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Móng của thú vật — Móng tay chân của người — Tên một bộ chữ Hán, tức bộ Trảo. Cũng viết 爫.
Từ điển Trung-Anh
claw
Tự hình 5
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ ghép 23
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0