Có 1 kết quả:
cấp
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱刍心
Nét bút: ノフフ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: NSP (弓尸心)
Unicode: U+6025
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jí ㄐㄧˊ
Âm Nôm: cấp, gấp, kép, kíp, quắp
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): いそ.ぐ (iso.gu), いそ.ぎ (iso.gi)
Âm Hàn: 급
Âm Quảng Đông: gap1
Âm Nôm: cấp, gấp, kép, kíp, quắp
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): いそ.ぐ (iso.gu), いそ.ぎ (iso.gi)
Âm Hàn: 급
Âm Quảng Đông: gap1
Tự hình 4
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch mã thiên - 白馬篇 (Tào Thực)
• Khê cư tức sự - 溪居即事 (Thôi Đạo Dung)
• Khu thụ tử trích thương nhĩ - 驅豎子摘蒼耳 (Đỗ Phủ)
• Nhân tự Bắc Ninh lai, ngôn Bắc Ninh sự cảm tác - 人自北寧來言北寧事感作 (Nguyễn Văn Siêu)
• Thọ Tung phúc thần - 壽嵩福神 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Thung thanh - 舂聲 (Phương Củng Càn)
• Tống suất phủ Trình lục sự hoàn hương - 送率府程錄事還鄉 (Đỗ Phủ)
• Trúc chi từ kỳ 02 - 竹枝詞其二 (Vương Quang Duẫn)
• Xá đệ Quan phó Lam Điền thủ thê tử đáo Giang Lăng, hỉ ký kỳ 1 - 舍弟觀赴藍田取妻子到江陵,喜寄其一 (Đỗ Phủ)
• Xuân nhật cảm hoài - 春日感懷 (Nguyễn Văn Siêu)
• Khê cư tức sự - 溪居即事 (Thôi Đạo Dung)
• Khu thụ tử trích thương nhĩ - 驅豎子摘蒼耳 (Đỗ Phủ)
• Nhân tự Bắc Ninh lai, ngôn Bắc Ninh sự cảm tác - 人自北寧來言北寧事感作 (Nguyễn Văn Siêu)
• Thọ Tung phúc thần - 壽嵩福神 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Thung thanh - 舂聲 (Phương Củng Càn)
• Tống suất phủ Trình lục sự hoàn hương - 送率府程錄事還鄉 (Đỗ Phủ)
• Trúc chi từ kỳ 02 - 竹枝詞其二 (Vương Quang Duẫn)
• Xá đệ Quan phó Lam Điền thủ thê tử đáo Giang Lăng, hỉ ký kỳ 1 - 舍弟觀赴藍田取妻子到江陵,喜寄其一 (Đỗ Phủ)
• Xuân nhật cảm hoài - 春日感懷 (Nguyễn Văn Siêu)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vội vàng, kíp, nóng nảy
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Sốt ruột, nóng ruột. ◎Như: “tha cấp trước yêu tẩu” 他急著要走 anh ấy sốt ruột đòi đi ngay.
2. (Tính) Gấp, vội. ◎Như: “cấp sự” 急事 việc khẩn.
3. (Tính) Nóng nảy, hấp tấp. ◎Như: “tính tình biển cấp” 性情褊急 tính tình nóng nảy.
4. (Tính) Mạnh, xiết. ◎Như: “cấp bệnh” 急病 bệnh nguy kịch, “cấp lưu” 急流 dòng nước chảy xiết.
5. (Động) Vội vàng.
6. (Động) Làm cho sốt ruột. ◎Như: “chân cấp nhân” 真急人 thật làm cho người ta sốt ruột.
7. (Động) Sốt sắng. ◎Như: “cấp công hảo nghĩa” 急公好義 sốt sắng làm việc nghĩa, “cấp nhân chi nan” 急人之難 sốt sắng cứu người bị nạn.
8. (Phó) Mau, ngay. ◇Sử Kí 史記: “Giang Đông dĩ định, cấp dẫn binh tây kích Tần” 江東已定, 急引兵西擊秦 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) Giang Đông đã định yên, mau dẫn binh đánh Tần ở phía tây.
9. (Danh) Việc nguy ngập, tình hình nghiêm trọng. ◎Như: “cáo cấp” 告急 báo tình hình nguy ngập, “cứu cấp” 救急 cứu nạn nguy khẩn.
2. (Tính) Gấp, vội. ◎Như: “cấp sự” 急事 việc khẩn.
3. (Tính) Nóng nảy, hấp tấp. ◎Như: “tính tình biển cấp” 性情褊急 tính tình nóng nảy.
4. (Tính) Mạnh, xiết. ◎Như: “cấp bệnh” 急病 bệnh nguy kịch, “cấp lưu” 急流 dòng nước chảy xiết.
5. (Động) Vội vàng.
6. (Động) Làm cho sốt ruột. ◎Như: “chân cấp nhân” 真急人 thật làm cho người ta sốt ruột.
7. (Động) Sốt sắng. ◎Như: “cấp công hảo nghĩa” 急公好義 sốt sắng làm việc nghĩa, “cấp nhân chi nan” 急人之難 sốt sắng cứu người bị nạn.
8. (Phó) Mau, ngay. ◇Sử Kí 史記: “Giang Đông dĩ định, cấp dẫn binh tây kích Tần” 江東已定, 急引兵西擊秦 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) Giang Đông đã định yên, mau dẫn binh đánh Tần ở phía tây.
9. (Danh) Việc nguy ngập, tình hình nghiêm trọng. ◎Như: “cáo cấp” 告急 báo tình hình nguy ngập, “cứu cấp” 救急 cứu nạn nguy khẩn.
Từ điển Thiều Chửu
① Kíp, như khẩn cấp 緊急, nguy cấp 危急, v.v. Phàm cái gí muốn cho chóng đều gọi là cấp, như cáo cấp 告急.
② Nóng nảy, như tính tình biển cấp 性情褊急 tính tình hẹp hòi nóng nảy.
② Nóng nảy, như tính tình biển cấp 性情褊急 tính tình hẹp hòi nóng nảy.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sốt ruột, nóng ruột: 他急着要走 Anh ấy sốt ruột đòi đi ngay;
② Hấp tấp, nóng nảy: 性子急 Tính hấp tấp (nóng nảy); 我沒說上三句話,他就急了 Tôi chỉ nói có vài câu mà anh ấy đã nóng nảy; 別急,慢點來 Đừng có nóng vội, cứ thong thả đi đã;
③ Vội, gấp, kíp, ngay, lập tức, mau: 急忙 Vội vàng; 急待解決 Cần giải quyết gấp; 事情不太急 Việc không gấp (vội) lắm; 槍聲甚急 Tiếng súng bắn rất rát; 急事 Việc gấp, việc cần kíp; 有客入來,急下簾者! Có khách vào nhà, mau hạ rèm xuống! (Tưởng Phòng: Hoắc Tiểu Ngọc truyện); 江東已定,急引兵西擊秦 Giang Đông đã định yên, mau dẫn binh đánh Tần ở phía tây (Sử kí). 【急急】cấp cấp [jíjí] (văn) Mau mau, vội: 急急鎖門 Vội khóa cửa lại (Tưởng Phòng: Hoắc Tiểu Ngọc truyện);
④ Nhanh, xiết: 水流得很急 Nước chảy rất xiết.
② Hấp tấp, nóng nảy: 性子急 Tính hấp tấp (nóng nảy); 我沒說上三句話,他就急了 Tôi chỉ nói có vài câu mà anh ấy đã nóng nảy; 別急,慢點來 Đừng có nóng vội, cứ thong thả đi đã;
③ Vội, gấp, kíp, ngay, lập tức, mau: 急忙 Vội vàng; 急待解決 Cần giải quyết gấp; 事情不太急 Việc không gấp (vội) lắm; 槍聲甚急 Tiếng súng bắn rất rát; 急事 Việc gấp, việc cần kíp; 有客入來,急下簾者! Có khách vào nhà, mau hạ rèm xuống! (Tưởng Phòng: Hoắc Tiểu Ngọc truyện); 江東已定,急引兵西擊秦 Giang Đông đã định yên, mau dẫn binh đánh Tần ở phía tây (Sử kí). 【急急】cấp cấp [jíjí] (văn) Mau mau, vội: 急急鎖門 Vội khóa cửa lại (Tưởng Phòng: Hoắc Tiểu Ngọc truyện);
④ Nhanh, xiết: 水流得很急 Nước chảy rất xiết.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gấp rút — Khẩn thiết — Mau chóng. Khốn khổ — Co rút lại. Rút ngắn.
Từ ghép 36
biển cấp 褊急 • cáo cấp 告急 • cần cấp 勤急 • cấp ảnh 急影 • cấp bách 急迫 • cấp báo 急報 • cấp biến 急變 • cấp chứng 急症 • cấp cự 急遽 • cấp cứu 急救 • cấp kịch 急剧 • cấp kịch 急劇 • cấp lưu 急流 • cấp lưu dũng thoái 急流勇退 • cấp mang 急忙 • cấp nạn 急難 • cấp nhiệt 急熱 • cấp thì bão phật cước 急時抱佛腳 • cấp thiết 急切 • cấp thời 急時 • cấp tiến 急進 • cấp tính 急性 • cấp tốc 急速 • cấp trúc phồn ti 急竹繁絲 • cấp vụ 急務 • cứu cấp 救急 • khẩn cấp 緊急 • khẩu cấp 口急 • nguy cấp 危急 • quẫn cấp 窘急 • quyến cấp 悁急 • quyến cấp 狷急 • táo cấp 躁急 • tế cấp 濟急 • tiệp cấp 捷急 • trước cấp 著急