Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: đao 刀 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一丨丨
Thương Hiệt: STLN (尸廿中弓)
Unicode: U+350B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ham3, ham5, lam6

Dị thể 1

Chữ gần giống 39

Bình luận 0