Có 10 kết quả:
giậm • luộm • làm • lòm • lạm • lặm • lộm • lợm • lụm • trộm
Tổng nét: 17
Bộ: thuỷ 水 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡監
Nét bút: 丶丶一一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: ESIT (水尸戈廿)
Unicode: U+6FEB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cãm, hạm, lạm
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ, lán ㄌㄢˊ, lǎn ㄌㄢˇ, làn ㄌㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.りに (mida.rini), みだ.りがましい (mida.rigamashii)
Âm Hàn: 람, 함, 남
Âm Quảng Đông: laam6
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ, lán ㄌㄢˊ, lǎn ㄌㄢˇ, làn ㄌㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.りに (mida.rini), みだ.りがましい (mida.rigamashii)
Âm Hàn: 람, 함, 남
Âm Quảng Đông: laam6
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 47
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đánh giậm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
luộm thuộm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
làm lụng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đỏ lòm
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ăn lạm; lạm phát
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khắm lặm (khó ngửi); lặm lụi (vất vả)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lộm cộm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lợm giọng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lụm cụm làm vườn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ăn trộm