Có 1 kết quả:

nhàm
Âm Nôm: nhàm
Tổng nét: 17
Bộ: tâm 心 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: PSIT (心尸戈廿)
Unicode: U+61E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ラン (ran), カン (kan), ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): むさぼ.る (musabo.ru), すこ.やか (suko.yaka)
Âm Quảng Đông: laam4

Tự hình 1

Chữ gần giống 43

1/1

nhàm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhàm tai, nhàm chán