Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: nhân 人 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: OSMT (人尸一廿)
Unicode: U+5116
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 43