Có 4 kết quả:
lam • làn • xớm • xờm
Tổng nét: 20
Bộ: trúc 竹 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮監
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: HSIT (竹尸戈廿)
Unicode: U+7C43
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lam
Âm Pinyin: lán ㄌㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): かご (kago)
Âm Hàn: 람
Âm Quảng Đông: laam4
Âm Pinyin: lán ㄌㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): かご (kago)
Âm Hàn: 람
Âm Quảng Đông: laam4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 22
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lam (cái giỏ, cái sọt)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
làn mây, làn xách
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xẳng xớm (cứng cỏi)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bờm xờm