Có 10 kết quả:

婪 lam岚 lam嵐 lam琳 lam篮 lam籃 lam糮 lam蓝 lam藍 lam𥜓 lam

1/10

lam

U+5A6A, tổng 11 nét, bộ nữ 女 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tham lam

Tự hình 3

Dị thể 3

lam

U+5C9A, tổng 7 nét, bộ sơn 山 (+4 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lam chướng

Tự hình 2

Dị thể 2

lam

U+5D50, tổng 12 nét, bộ sơn 山 (+9 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lam chướng

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

lam [lâm]

U+7433, tổng 12 nét, bộ ngọc 玉 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lam (tên một loại ngọc)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

lam [làn]

U+7BEE, tổng 16 nét, bộ trúc 竹 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lam (cái giỏ, cái sọt)

Tự hình 2

Dị thể 2

lam [làn, xớm, xờm]

U+7C43, tổng 20 nét, bộ trúc 竹 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lam (cái giỏ, cái sọt)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 22

lam [trôm]

U+84DD, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xanh lam

Tự hình 2

Dị thể 2

lam [chàm, rôm, rườm, trôm, xám]

U+85CD, tổng 17 nét, bộ thảo 艸 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

lam

U+25713, tổng 18 nét, bộ kỳ 示 (+14 nét)
phồn thể