Có 10 kết quả:
婪 lam • 岚 lam • 嵐 lam • 琳 lam • 篮 lam • 籃 lam • 糮 lam • 蓝 lam • 藍 lam • 𥜓 lam
Từ điển Viện Hán Nôm
tham lam
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lam chướng
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lam chướng
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lam (tên một loại ngọc)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lam (cái giỏ, cái sọt)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
lam (cái giỏ, cái sọt)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 22
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bánh chè lam
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 46
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xanh lam
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
xanh lam
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 32
Bình luận 0