Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 24
Bộ:
y 衣 (+19 nét)
Hình thái:
⿰衤贊Nét bút:
丶フ丨ノ丶ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: LHUC (中竹山金)
Unicode:
U+8978Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 36
Bình luận