Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: quần, toản
Tổng nét: 21
Bộ: nhân 人 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻贊
Nét bút: ノ丨ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: OHUC (人竹山金)
Unicode: U+5139
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: nhân 人 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻贊
Nét bút: ノ丨ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: OHUC (人竹山金)
Unicode: U+5139
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: toản
Âm Quan thoại: zǎn ㄗㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.める (atsu.meru), あつ.まる (atsu.maru)
Âm Hàn: 찬
Âm Quảng Đông: zaan2, zyun2
Âm Quan thoại: zǎn ㄗㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.める (atsu.meru), あつ.まる (atsu.maru)
Âm Hàn: 찬
Âm Quảng Đông: zaan2, zyun2
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 44
Bình luận 0