Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ:
nữ 女 (+19 nét)
Hình thái:
⿰女贊Nét bút:
フノ一ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: VHUC (女竹山金)
Unicode:
U+373AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 36
Bình luận