Có 2 kết quả:

Jiā ㄐㄧㄚjiā ㄐㄧㄚ
Âm Pinyin: Jiā ㄐㄧㄚ, jiā ㄐㄧㄚ
Tổng nét: 8
Bộ: rén 人 (+6 nét)
Lục thư: hội ý & hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨一一丨一
Thương Hiệt: OGG (人土土)
Unicode: U+4F73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giai
Âm Nôm: dai, giai, lai, trai
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: gaai1

Tự hình 3

1/2

jiā ㄐㄧㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. đẹp
2. tốt

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Tốt, quý, hay. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Giai khách tương phùng nhật bão cầm” 佳客相逢日抱琴 (Đề Trình xử sĩ Vân oa đồ 題程處士雲窩圖) Khách quý gặp nhau, ngày ngày ôm đàn gảy.
2. (Tính) Đẹp. ◎Như: “giai nhân” 佳人 con gái đẹp, người đẹp.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tốt, đẹp: 成績頗佳 Thành tích khá tốt;
② Hay: 佳話 Lời nói hay, giai thoại; 佳作 Tác phẩm hay.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tốt đẹp. Đẹp đẽ.

Từ điển Trung-Anh

(1) beautiful
(2) fine
(3) good

Từ ghép 66

bù jiā 不佳cái zǐ jiā rén 才子佳人èr bā jiā rén 二八佳人fēng liú jiā huà 風流佳話fēng liú jiā huà 风流佳话gōng hè jiā jié 恭賀佳節gōng hè jiā jié 恭贺佳节Jí jiā lì 吉佳利jiā bīn 佳宾jiā bīn 佳賓jiā huà 佳話jiā huà 佳话jiā jì 佳績jiā jì 佳绩jiā jié 佳節jiā jié 佳节jiā jìng 佳境jiā lì 佳丽jiā lì 佳麗jiā měi 佳美jiā miào 佳妙jiā niàng 佳酿jiā niàng 佳釀jiā ǒu 佳偶jiā píng rú cháo 佳評如潮jiā píng rú cháo 佳评如潮jiā qī 佳期jiā rén 佳人jiā rén cái zǐ 佳人才子jiā yáo 佳肴jiā yáo 佳餚jiā zuò 佳作jiào jiā 較佳jiào jiā 较佳jù jiā 俱佳jué dài jiā rén 絕代佳人jué dài jiā rén 绝代佳人jué jiā 絕佳jué jiā 绝佳jué shì jiā rén 絕世佳人jué shì jiā rén 绝世佳人Kāng jiā 康佳Lì jiā nà 丽佳娜Lì jiā nà 麗佳娜měi féng jiā jié bèi sī qīn 每逢佳節倍思親měi féng jiā jié bèi sī qīn 每逢佳节倍思亲Péng jiā yǔ 彭佳屿Péng jiā yǔ 彭佳嶼Qǐ sè jiā 綺色佳Qǐ sè jiā 绮色佳qiàn jiā 欠佳shàng jiā 上佳shǎo shuō wéi jiā 少說為佳shǎo shuō wéi jiā 少说为佳Shū fū jiā 舒肤佳Shū fū jiā 舒膚佳Tóng jiā Jiāng 佟佳江xiǎo shí liǎo liǎo , dà wèi bì jiā 小时了了,大未必佳xiǎo shí liǎo liǎo , dà wèi bì jiā 小時了了,大未必佳xīn chūn jiā jié 新春佳節xīn chūn jiā jié 新春佳节xīn xù bù jiā 心緒不佳xīn xù bù jiā 心绪不佳zuì jiā 最佳zuì jiā huà 最佳化zuì jiā lì yì 最佳利益