Có 2 kết quả:
Jiā ㄐㄧㄚ • jiā ㄐㄧㄚ
Tổng nét: 8
Bộ: rén 人 (+6 nét)
Lục thư: hội ý & hình thanh
Hình thái: ⿰亻圭
Nét bút: ノ丨一丨一一丨一
Thương Hiệt: OGG (人土土)
Unicode: U+4F73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giai
Âm Nôm: dai, giai, lai, trai
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Hàn: 가, 개
Âm Quảng Đông: gaai1
Âm Nôm: dai, giai, lai, trai
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Hàn: 가, 개
Âm Quảng Đông: gaai1
Tự hình 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Ất Hợi niên cửu nguyệt cửu nhật - 乙亥年九月九日 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Đề cẩn hoa - 題槿花 (Nhung Dục)
• Đề Ngọc Tuyền khê - 題玉泉溪 (Tương dịch nữ tử)
• Lưu biệt Vương Duy - 留別王維 (Thôi Hưng Tông)
• Phụng hoạ ngự chế “Tư gia tướng sĩ” - 奉和御製思家將士 (Nguyễn Nhân Bị)
• Tảo mai kỳ 1 - 早梅其一 (Trần Nhân Tông)
• Thủ 36 - 首36 (Lê Hữu Trác)
• Tịnh hữu vãn thi nhất thủ - 并有輓詩一首 (Phạm Nguyễn Du)
• Trường hận ca - 長恨歌 (Bạch Cư Dị)
• Vịnh An Lão sơn - 詠安老山 (Nguyễn Khuyến)
• Đề cẩn hoa - 題槿花 (Nhung Dục)
• Đề Ngọc Tuyền khê - 題玉泉溪 (Tương dịch nữ tử)
• Lưu biệt Vương Duy - 留別王維 (Thôi Hưng Tông)
• Phụng hoạ ngự chế “Tư gia tướng sĩ” - 奉和御製思家將士 (Nguyễn Nhân Bị)
• Tảo mai kỳ 1 - 早梅其一 (Trần Nhân Tông)
• Thủ 36 - 首36 (Lê Hữu Trác)
• Tịnh hữu vãn thi nhất thủ - 并有輓詩一首 (Phạm Nguyễn Du)
• Trường hận ca - 長恨歌 (Bạch Cư Dị)
• Vịnh An Lão sơn - 詠安老山 (Nguyễn Khuyến)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Jia
Từ ghép 25
Hú Jiā 胡佳 • Jiā dé lè 佳得乐 • Jiā dé lè 佳得樂 • Jiā dōng 佳冬 • Jiā dōng xiāng 佳冬乡 • Jiā dōng xiāng 佳冬鄉 • Jiā jié shì 佳洁士 • Jiā jié shì 佳潔士 • Jiā lǐ 佳里 • Jiā lǐ zhèn 佳里鎮 • Jiā lǐ zhèn 佳里镇 • Jiā lì niáng 佳丽酿 • Jiā lì niáng 佳麗釀 • Jiā mù sī 佳木斯 • Jiā mù sī Dà xué 佳木斯大学 • Jiā mù sī Dà xué 佳木斯大學 • Jiā mù sī shì 佳木斯市 • Jiā néng 佳能 • Jiā shì kè 佳世客 • Jiā Xiàn 佳县 • Jiā Xiàn 佳縣 • Luàn shì Jiā rén 乱世佳人 • Luàn shì Jiā rén 亂世佳人 • Yě tián Jiā yàn 野田佳彥 • Yě tián Jiā yàn 野田佳彦
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đẹp
2. tốt
2. tốt
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Tốt, quý, hay. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Giai khách tương phùng nhật bão cầm” 佳客相逢日抱琴 (Đề Trình xử sĩ Vân oa đồ 題程處士雲窩圖) Khách quý gặp nhau, ngày ngày ôm đàn gảy.
2. (Tính) Đẹp. ◎Như: “giai nhân” 佳人 con gái đẹp, người đẹp.
2. (Tính) Đẹp. ◎Như: “giai nhân” 佳人 con gái đẹp, người đẹp.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tốt, đẹp: 成績頗佳 Thành tích khá tốt;
② Hay: 佳話 Lời nói hay, giai thoại; 佳作 Tác phẩm hay.
② Hay: 佳話 Lời nói hay, giai thoại; 佳作 Tác phẩm hay.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tốt đẹp. Đẹp đẽ.
Từ điển Trung-Anh
(1) beautiful
(2) fine
(3) good
(2) fine
(3) good
Từ ghép 66
bù jiā 不佳 • cái zǐ jiā rén 才子佳人 • èr bā jiā rén 二八佳人 • fēng liú jiā huà 風流佳話 • fēng liú jiā huà 风流佳话 • gōng hè jiā jié 恭賀佳節 • gōng hè jiā jié 恭贺佳节 • Jí jiā lì 吉佳利 • jiā bīn 佳宾 • jiā bīn 佳賓 • jiā huà 佳話 • jiā huà 佳话 • jiā jì 佳績 • jiā jì 佳绩 • jiā jié 佳節 • jiā jié 佳节 • jiā jìng 佳境 • jiā lì 佳丽 • jiā lì 佳麗 • jiā měi 佳美 • jiā miào 佳妙 • jiā niàng 佳酿 • jiā niàng 佳釀 • jiā ǒu 佳偶 • jiā píng rú cháo 佳評如潮 • jiā píng rú cháo 佳评如潮 • jiā qī 佳期 • jiā rén 佳人 • jiā rén cái zǐ 佳人才子 • jiā yáo 佳肴 • jiā yáo 佳餚 • jiā zuò 佳作 • jiào jiā 較佳 • jiào jiā 较佳 • jù jiā 俱佳 • jué dài jiā rén 絕代佳人 • jué dài jiā rén 绝代佳人 • jué jiā 絕佳 • jué jiā 绝佳 • jué shì jiā rén 絕世佳人 • jué shì jiā rén 绝世佳人 • Kāng jiā 康佳 • Lì jiā nà 丽佳娜 • Lì jiā nà 麗佳娜 • měi féng jiā jié bèi sī qīn 每逢佳節倍思親 • měi féng jiā jié bèi sī qīn 每逢佳节倍思亲 • Péng jiā yǔ 彭佳屿 • Péng jiā yǔ 彭佳嶼 • Qǐ sè jiā 綺色佳 • Qǐ sè jiā 绮色佳 • qiàn jiā 欠佳 • shàng jiā 上佳 • shǎo shuō wéi jiā 少說為佳 • shǎo shuō wéi jiā 少说为佳 • Shū fū jiā 舒肤佳 • Shū fū jiā 舒膚佳 • Tóng jiā Jiāng 佟佳江 • xiǎo shí liǎo liǎo , dà wèi bì jiā 小时了了,大未必佳 • xiǎo shí liǎo liǎo , dà wèi bì jiā 小時了了,大未必佳 • xīn chūn jiā jié 新春佳節 • xīn chūn jiā jié 新春佳节 • xīn xù bù jiā 心緒不佳 • xīn xù bù jiā 心绪不佳 • zuì jiā 最佳 • zuì jiā huà 最佳化 • zuì jiā lì yì 最佳利益