Có 4 kết quả:
佳 dai • 夷 dai • 𦀊 dai • 𨱾 dai
Từ điển Trần Văn Kiệm
dai dẳng, nói dai, ngồi dai
Tự hình 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
dai dẳng, nói dai, ngồi dai
Tự hình 5
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dai dẳng, nói dai, ngồi dai
Bình luận 0