Có 1 kết quả:

ㄏㄨˋ
Âm Pinyin: ㄏㄨˋ
Tổng nét: 20
Bộ: yán 言 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: YRTOE (卜口廿人水)
Unicode: U+8B77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hộ
Âm Nôm: hộ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): まも.る (mamo.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wu6

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄏㄨˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

che chở, bảo vệ

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Giúp đỡ. ◎Như: “cứu hộ” 救護 cứu giúp.
2. (Động) Che chở, giữ gìn. ◎Như: “hộ vệ” 護衛 bảo vệ, “bảo hộ” 保護 che chở giữ gìn, “ái hộ” 愛護 yêu mến che chở. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Tinh tiến trì tịnh giới, Do như hộ minh châu” 精進持淨戒, 猶如護明珠 (Tự phẩm đệ nhất 序品第一) Tinh tiến giữ tịnh giới, Như giữ ngọc sáng.
3. (Động) Che đậy, bênh vực. ◎Như: “đản hộ” 袒護 bênh vực che đậy, “hộ đoản” 護短 bào chữa, che giấu khuyết điểm.
4. (Tính) Đóng kín, dán kín. ◎Như: “hộ phong” 護封 tờ thư dán kín.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Giữ (gìn), (bảo) hộ: 愛護 Bảo hộ, giữ gìn;
② Che (chở): 袒護 Che chở.

Từ điển Trung-Anh

to protect

Từ ghép 125

ài hù 愛護Bái shuǐ jiāng Zì rán Bǎo hù qū 白水江自然保護區bǎo hù 保護bǎo hù guó 保護國bǎo hù jì 保護劑bǎo hù mó shì 保護模式bǎo hù qū 保護區bǎo hù rén 保護人bǎo hù sǎn 保護傘bǎo hù sè 保護色bǎo hù shén 保護神bǎo hù xìng 保護性bǎo hù zhě 保護者bǎo hù zhǔ yì 保護主義bì hù 庇護biàn hù 辯護biàn hù rén 辯護人biàn hù shì 辯護士dū hù 都護fáng hù 防護fáng hù yǎn jìng 防護眼鏡fàng shè fáng hù 放射防護fú shè fáng hù 輻射防護gè rén fáng hù zhuāng bèi 個人防護裝備guān guān xiāng hù 官官相護guān hù suǒ 觀護所Guó jiā yī jí bǎo hù 國家一級保護hǎi àn hù wèi duì 海岸護衛隊hē hù 呵護hù bèi 護貝hù bèi jī 護貝機hù bèi jiāo mó 護貝膠膜hù bèi mó 護貝膜hù chéng hé 護城河hù dú zi 護犢子hù duǎn 護短hù fǎ 護法hù fǎ shén 護法神hù fǎ zhàn zhēng 護法戰爭hù fà rǔ 護髮乳hù fà sù 護髮素hù fēng 護封hù fū 護膚hù háng 護航hù háng jiàn 護航艦hù jiǎ 護甲hù jǐng tào 護頸套hù jìng 護脛hù lǎo zhě 護老者hù lǐ 護理hù lǐ xué 護理學hù mù jìng 護目鏡hù shēn fú 護身符hù shēn fú zi 護身符子hù shi 護士hù shǒu pán 護手盤hù shǒu shuāng 護手霜hù sòng 護送hù wèi 護衛hù wèi jiàn 護衛艦hù wèi tǐng 護衛艇hù xī 護膝hù zhào 護照hù zhe 護著hù zhǒu 護肘huà xué wǔ qì fáng hù 化學武器防護huán jìng bǎo hù 環境保護Huán jìng Bǎo hù bù 環境保護部jí tǐ fáng hù 集體防護jiā hù 加護jiān hù 監護jiān hù quán 監護權jiān hù rén 監護人jīng yíng guǎn lǐ hé wéi hù 經營管理和維護jiù hù 救護jiù hù chē 救護車jiù hù rén yuán 救護人員kān hù 看護Lā lǔ shī dì guó jiā zì rán bǎo hù qū 拉魯濕地國家自然保護區Lǜ bà · huā jì hù háng 綠壩花季護航mào yì bǎo hù zhǔ yì 貿易保護主義mì mǎ bǎo hù 密碼保護piān hù 偏護píng mù bǎo hù chéng xù 屏幕保護程序Quán guó Zhòng diǎn Wén wù Bǎo hù Dān wèi 全國重點文物保護單位sàn rè qì hù shān 散熱器護柵shè hù xiàn 攝護腺shè hù xiàn zhǒng dà 攝護腺腫大shǒu hù 守護shǒu hù shén 守護神shòu fǎ lǜ bǎo hù quán 受法律保護權tǎn hù 袒護tè bié hù lǐ 特別護理tè hù 特護tè hù qū 特護區tè shū hù lǐ 特殊護理wài jiāo bì hù 外交庇護wéi hù 圍護wéi hù 維護wéi hù hé píng 維護和平wéi hù jié gòu 圍護結構wèi hù 衛護wò lóng dà xióng māo bǎo hù qū 臥龍大熊貓保護區Wò lóng zì rán bǎo hù qū 臥龍自然保護區Xiàn fǎ Jiān hù Wěi yuán huì 憲法監護委員會xiāo fèi zhě bǎo hù 消費者保護yǎn hù 掩護yǎng hù 養護yī hù 醫護yī hù rén yuán 醫護人員yī lèi bǎo hù dòng wù 一類保護動物yī liáo hù lǐ 醫療護理Yī tōng zì rán bǎo hù qū 伊通自然保護區yíng mù bǎo hù zhuāng zhì 螢幕保護裝置yōng hù 擁護yōng hù zhě 擁護者yòu hù 佑護zhào hù 照護zhē hù bǎn 遮護板zhèng zhì bì hù 政治庇護Zhōng guó Guó jiā Huán jìng Bǎo hù Zǒng jú 中國國家環境保護總局zhòng bìng tè hù 重病特護zhòng bìng tè hù qū 重病特護區zhòng zhèng jiān hù 重症監護zì rán bǎo hù qū 自然保護區