Có 2 kết quả:
jiā ㄐㄧㄚ • xiè ㄒㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: thích ca 釋迦)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tiếng dùng để dịch âm kinh Tạng.
2. (Danh) § Xem “Thích-già” 釋迦.
3. (Danh) § Xem “Già-lam” 迦藍.
2. (Danh) § Xem “Thích-già” 釋迦.
3. (Danh) § Xem “Già-lam” 迦藍.
Từ điển Thiều Chửu
① Thích Già 釋迦 Đức Thích Ca là vị tổ sáng lập ra Phật giáo. Cũng đọc là chữ ca.
② Già Lam 迦監 chùa, nhà của sư ở.
③ Già La 迦羅 tách một cái lòng của người thành trăm phần.
② Già Lam 迦監 chùa, nhà của sư ở.
③ Già La 迦羅 tách một cái lòng của người thành trăm phần.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chữ dùng để phiên âm tiếng nước ngoài (thường là Phạn ngữ): 釋迦 Phật Thích Ca; 迦監 Chùa chiền.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Thích ca, cũng đọc Già.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Già 伽, không có nghĩa, dùng để phiên âm tiếng Phạn. Cũng đọc Ca. Chẳng hạn Thích-già ( ca ).
Từ điển Trung-Anh
(phonetic sound for Buddhist terms)
Từ ghép 34
ān mó luò jiā guǒ 庵摩落迦果 • jiā chí 迦持 • jiā yè fó 迦叶佛 • jiā yè fó 迦葉佛 • Kāng qián zōng jiā fēng 康乾宗迦峰 • Léng jiā 楞迦 • Léng jiā Dǎo 楞迦岛 • Léng jiā Dǎo 楞迦島 • Mí jiā shū 弥迦书 • Mí jiā shū 彌迦書 • Nán jiā Bā wǎ fēng 南迦巴瓦峰 • Sā jiā lì yà 撒迦利亚 • Sā jiā lì yà 撒迦利亞 • Sā jiā lì yà shū 撒迦利亚书 • Sā jiā lì yà shū 撒迦利亞書 • Sà jiā 萨迦 • Sà jiā 薩迦 • Sà jiā xiàn 萨迦县 • Sà jiā xiàn 薩迦縣 • shì jiā 释迦 • shì jiā 釋迦 • shì jiā fó 释迦佛 • shì jiā fó 釋迦佛 • Shì jiā móu ní 释迦牟尼 • Shì jiā móu ní 釋迦牟尼 • Shì jiā móu ní fó 释迦牟尼佛 • Shì jiā móu ní fó 釋迦牟尼佛 • tiě sā luó ní jiā 帖撒罗尼迦 • tiě sā luó ní jiā 帖撒羅尼迦 • Tiě sā luó ní jiā hòu shū 帖撒罗尼迦后书 • Tiě sā luó ní jiā hòu shū 帖撒羅尼迦後書 • Tiě sā luó ní jiā qián shū 帖撒罗尼迦前书 • Tiě sā luó ní jiā qián shū 帖撒羅尼迦前書 • yú jiā 瑜迦
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tiếng dùng để dịch âm kinh Tạng.
2. (Danh) § Xem “Thích-già” 釋迦.
3. (Danh) § Xem “Già-lam” 迦藍.
2. (Danh) § Xem “Thích-già” 釋迦.
3. (Danh) § Xem “Già-lam” 迦藍.