Có 9 kết quả:

持 chày杵 chày迟 chày遲 chày𣖖 chày𣖗 chày𣙮 chày𩹭 chày𪲻 chày

1/9

chày [chiì, chì, ghiì, ghì, giầy, nghỉ, trì, trầy, trờ]

U+6301, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

chày kíp (chậm), chày ngày (lâu)

Tự hình 4

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

chày [chử, ngỏ]

U+6775, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái chày, chày kình (khúc gỗ hình cá voi để đánh chuông lớn); cãi chày cãi cối (cố chấp)

Tự hình 2

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

chày [trì]

U+8FDF, tổng 7 nét, bộ sước 辵 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chày kíp (chậm), chày ngày (lâu)

Tự hình 2

Dị thể 8

Bình luận 0

chày [chầy, chề, , trì, trìa]

U+9072, tổng 15 nét, bộ sước 辵 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chày kíp (chậm), chày ngày (lâu)

Tự hình 5

Dị thể 9

Bình luận 0

chày

U+23596, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái chày

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

chày

U+23597, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái chày, chày kình (khúc gỗ hình cá voi để đánh chuông lớn); cãi chày cãi cối (cố chấp)

Bình luận 0

chày [chay]

U+2366E, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cái chày, chày kình (khúc gỗ hình cá voi để đánh chuông lớn); cãi chày cãi cối (cố chấp)

Bình luận 0

chày

U+29E6D, tổng 20 nét, bộ ngư 魚 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá chày

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

chày

U+2ACBB, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái chày, chày kình (khúc gỗ hình cá voi để đánh chuông lớn); cãi chày cãi cối (cố chấp)

Chữ gần giống 1

Bình luận 0