Có 9 kết quả:
持 chày • 杵 chày • 迟 chày • 遲 chày • 𣖖 chày • 𣖗 chày • 𣙮 chày • 𩹭 chày • 𪲻 chày
Từ điển Hồ Lê
chày kíp (chậm), chày ngày (lâu)
Tự hình 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái chày, chày kình (khúc gỗ hình cá voi để đánh chuông lớn); cãi chày cãi cối (cố chấp)
Tự hình 2
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chày kíp (chậm), chày ngày (lâu)
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chày kíp (chậm), chày ngày (lâu)
Tự hình 5
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cái chày
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cái chày, chày kình (khúc gỗ hình cá voi để đánh chuông lớn); cãi chày cãi cối (cố chấp)
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cái chày, chày kình (khúc gỗ hình cá voi để đánh chuông lớn); cãi chày cãi cối (cố chấp)
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cá chày
Chữ gần giống 1
Bình luận 0