Có 5 kết quả:

尞 treo招 treo挑 treo撩 treo𢸘 treo

1/5

treo [lèo, lẽo]

U+5C1E, tổng 12 nét, bộ tiểu 小 (+9 nét)
hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

treo cờ

Tự hình 2

Dị thể 2

treo [cheo, chiu, chiêu, chạo, chắp, gieo, giẹo, reo]

U+62DB, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

treo cổ

Tự hình 3

Chữ gần giống 6

treo [khiêu, khêu, khều, khểu, trẹo, vẹo]

U+6311, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

treo cổ

Tự hình 2

Dị thể 4

treo [bêu, cheo, gieo, leo, liêu, liệu, lêu, trêu, đeo]

U+64A9, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

treo lên

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 14

treo

U+22E18, tổng 18 nét, bộ thủ 手 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

treo lên

Tự hình 1

Chữ gần giống 5