Có 5 kết quả:
澄 chừng • 烝 chừng • 蒸 chừng • 証 chừng • 證 chừng
Từ điển Viện Hán Nôm
xem chừng
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
coi chừng; ước chừng; lưng chừng; lừng chừng
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
coi chừng; ước chừng; lưng chừng; lừng chừng
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
coi chừng; ước chừng; lưng chừng; lừng chừng
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0