Có 13 kết quả:

㬵 giao交 giao搅 giao攪 giao膠 giao艽 giao茭 giao蛟 giao跤 giao郊 giao鮫 giao鮻 giao鲛 giao

1/13

giao

U+3B35, tổng 10 nét, bộ nguyệt 月 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giao bố (vải dính); giao bì (cao su)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

giao

U+4EA4, tổng 6 nét, bộ đầu 亠 (+4 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

giao du; kết giao; xã giao

Tự hình 5

Dị thể 5

giao

U+6405, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

giao động; giao hoà

Tự hình 2

Dị thể 3

giao

U+652A, tổng 23 nét, bộ thủ 手 (+20 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

giao động; giao hoà

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 6

giao [keo]

U+81A0, tổng 15 nét, bộ nhục 肉 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

giao bố (vải dính); giao bì (cao su)

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

giao

U+827D, tổng 5 nét, bộ thảo 艸 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tần giao (một loại dược thảo có nhiều ở Thiểm Tây)

Tự hình 2

Dị thể 3

giao

U+832D, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giao bạch (lúa hoang); ngọc giao (ngô bắp)

Tự hình 2

Dị thể 4

giao

U+86DF, tổng 12 nét, bộ trùng 虫 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

giao long

Tự hình 2

Dị thể 1

giao

U+8DE4, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

suất giao (té ngã)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

giao

U+90CA, tổng 8 nét, bộ ấp 邑 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

Nam giao đàn (vua tế trời ở phía Nam kinh đô)

Tự hình 4

giao

U+9BAB, tổng 17 nét, bộ ngư 魚 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giao (cá mập)

Tự hình 2

Dị thể 3

giao

U+9BBB, tổng 18 nét, bộ ngư 魚 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giao (cá mập)

Tự hình 1

Dị thể 2

giao

U+9C9B, tổng 14 nét, bộ ngư 魚 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giao (cá mập)

Tự hình 2

Dị thể 1