Có 13 kết quả:
㬵 giao • 交 giao • 搅 giao • 攪 giao • 膠 giao • 艽 giao • 茭 giao • 蛟 giao • 跤 giao • 郊 giao • 鮫 giao • 鮻 giao • 鲛 giao
Từ điển Trần Văn Kiệm
giao bố (vải dính); giao bì (cao su)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
giao du; kết giao; xã giao
Tự hình 5
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
giao động; giao hoà
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
giao động; giao hoà
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 6
Từ điển Hồ Lê
giao bố (vải dính); giao bì (cao su)
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
tần giao (một loại dược thảo có nhiều ở Thiểm Tây)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
giao bạch (lúa hoang); ngọc giao (ngô bắp)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
giao long
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
suất giao (té ngã)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Từ điển Viện Hán Nôm
Nam giao đàn (vua tế trời ở phía Nam kinh đô)
Tự hình 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
giao (cá mập)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
giao (cá mập)
Tự hình 1
Dị thể 2