Có 3 kết quả:
䐧 keo • 膠 keo • 鷮 keo
Từ điển Trần Văn Kiệm
keo dán; keo kiệt; keo sơn
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
keo dán; keo kiệt; keo sơn
Tự hình 4
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 4
Dị thể 1