Có 3 kết quả:

抠 khua拞 khua摳 khua

1/3

khua [khu, khuá, khùa, so, ]

U+62A0, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khua (khoa) chân múa tay

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

khua [khêu]

U+62DE, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khua (khoa) chân múa tay

Tự hình 1

Dị thể 1

khua [khu, khuá, khùa, so, , xua, , đùa]

U+6473, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

khua (khoa) chân múa tay

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 10