Có 12 kết quả:
忙 mang • 恾 mang • 杧 mang • 牤 mang • 芒 mang • 蟒 mang • 邙 mang • 𤛘 mang • 𤞽 mang • 𦛿 mang • 𧋽 mang • 𫼳 mang
Từ điển Viện Hán Nôm
hoang mang, mang mác
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
hoang mang, mang mác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mang quả (trái xoài, muỗm)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
con mang
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nhớ mang máng
Tự hình 3
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
rắn hổ mang
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
núi Mang (thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Hoa)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
con mang con nai
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
con mang con nai
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
có mang
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
rắn hổ mang
Bình luận 0