Có 12 kết quả:
忙 mang • 恾 mang • 杧 mang • 牤 mang • 芒 mang • 蟒 mang • 邙 mang • 𤛘 mang • 𤞽 mang • 𦛿 mang • 𧋽 mang • 𫼳 mang
Từ điển Viện Hán Nôm
hoang mang, mang mác
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
hoang mang, mang mác
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
mang quả (trái xoài, muỗm)
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
con mang
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
nhớ mang máng
Tự hình 3
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
rắn hổ mang
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
núi Mang (thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Hoa)
Tự hình 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
con mang con nai
Tự hình 1
Dị thể 1
U+247BD, tổng 9 nét, bộ khuyển 犬 + 6 nét
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
con mang con nai
U+272FD, tổng 12 nét, bộ trùng 虫 + 6 nét
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rắn hổ mang