Có 14 kết quả:

䕷 mi劘 mi嵋 mi楣 mi湄 mi眉 mi糜 mi縻 mi鎇 mi镅 mi靡 mi鶥 mi𠋥 mi𧃲 mi

1/14

mi

U+4577, tổng 21 nét, bộ thảo 艸 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đồ mi (dâu ba lá)

Chữ gần giống 1

mi

U+5298, tổng 21 nét, bộ đao 刀 (+19 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

làm đường mi (cắt gọt)

Tự hình 1

Dị thể 2

mi

U+5D4B, tổng 12 nét, bộ sơn 山 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

núi Nga mi

Tự hình 2

Dị thể 2

mi [me, ]

U+6963, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

môn mi (khung phía trên cửa)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

mi [me, mưa]

U+6E44, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

Mi công giang (Mê công giang: Sông cửu long)

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 4

mi [mày, , mầy]

U+7709, tổng 9 nét, bộ mục 目 (+4 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

lông mi

Tự hình 5

Dị thể 8

mi

U+7CDC, tổng 17 nét, bộ mễ 米 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mi tử (cháo kê); mi làn (thối nát)

Tự hình 2

Dị thể 9

mi

U+7E3B, tổng 17 nét, bộ mịch 糸 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mi toạ (ngồi ôm khư khư)

Tự hình 2

Dị thể 4

mi [mũi]

U+9387, tổng 17 nét, bộ kim 金 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Chất americium (AM)

Tự hình 2

Dị thể 1

mi

U+9545, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Chất americium (AM)

Tự hình 2

Dị thể 1

mi [mị]

U+9761, tổng 19 nét, bộ phi 非 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

mi phí (phí phạm)

Tự hình 2

Dị thể 6

mi

U+9DA5, tổng 20 nét, bộ điểu 鳥 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chim hoạ mi

Tự hình 2

Dị thể 1

mi [mày]

U+202E5, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mi tau (mày tao)

mi

U+270F2, tổng 20 nét, bộ thảo 艸 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đồ mi (dâu ba lá)