Có 14 kết quả:
䕷 mi • 劘 mi • 嵋 mi • 楣 mi • 湄 mi • 眉 mi • 糜 mi • 縻 mi • 鎇 mi • 镅 mi • 靡 mi • 鶥 mi • 𠋥 mi • 𧃲 mi
Từ điển Trần Văn Kiệm
đồ mi (dâu ba lá)
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
làm đường mi (cắt gọt)
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
núi Nga mi
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
môn mi (khung phía trên cửa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
Mi công giang (Mê công giang: Sông cửu long)
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 4
Từ điển Viện Hán Nôm
lông mi
Tự hình 5
Dị thể 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
mi tử (cháo kê); mi làn (thối nát)
Tự hình 2
Dị thể 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
mi toạ (ngồi ôm khư khư)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chất americium (AM)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chất americium (AM)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
mi phí (phí phạm)
Tự hình 2
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
chim hoạ mi
Tự hình 2
Dị thể 1