Có 3 kết quả:

㖠 này呢 này尼 này

1/3

này [nhại, nài]

U+35A0, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái này, này đây

Tự hình 1

Dị thể 2

này [ni, nài, , , nấy, nỉ]

U+5462, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái này, này đây

Tự hình 2

Dị thể 4

này [ni, , , nơi, nầy]

U+5C3C, tổng 5 nét, bộ thi 尸 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

lúc này

Tự hình 3

Dị thể 4