Có 6 kết quả:
三 tam • 仨 tam • 叁 tam • 叄 tam • 弎 tam • 慚 tam
Từ điển Viện Hán Nôm
tam(số 3),tam giác
Tự hình 5
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tam (ba), truyền tam quân
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tam (ba), truyền tam quân
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tam vị, tam bảo
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0