Có 5 kết quả:

收 tho荍 tho菟 tho萩 tho𬳠 tho

1/5

tho [, thu, thua, thâu, thò]

U+6536, tổng 6 nét, bộ phác 攴 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

thơm tho

Tự hình 4

Dị thể 5

tho [thẩu]

U+834D, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thơm tho

Tự hình 2

Dị thể 1

tho [thỏ, thố, đồ]

U+83DF, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thơm tho

Tự hình 2

Dị thể 4

tho [thưu]

U+8429, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thơm tho

Tự hình 2

Dị thể 1

tho

U+2CCE0, tổng 18 nét, bộ hương 香 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thơm tho