Có 5 kết quả:

撐 xinh撑 xinh生 xinh𣛟 xinh𦎡 xinh

1/5

xinh [sanh, sênh, xanh, xênh]

U+6490, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

xinh đẹp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

xinh [sanh, xanh, xênh]

U+6491, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xinh xắn

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 6

xinh [sanh, sinh, siêng, xênh]

U+751F, tổng 5 nét, bộ sinh 生 (+0 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

xinh đẹp

Tự hình 6

Dị thể 5

xinh [sanh, xanh, xênh]

U+236DF, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xinh xắn

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

xinh

U+263A1, tổng 14 nét, bộ dương 羊 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xinh đẹp, xinh xắn

Chữ gần giống 1