Có 17 kết quả:
撐 xanh • 撑 xanh • 瞠 xanh • 赪 xanh • 赬 xanh • 鉎 xanh • 錆 xanh • 鐣 xanh • 鐺 xanh • 铛 xanh • 青 xanh • 𣛟 xanh • 𥑥 xanh • 𩇛 xanh • 𩇢 xanh • 𫕹 xanh • 𫟰 xanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
xanh trì (chống cho vững); xanh tản (mở ra)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Từ điển Hồ Lê
xanh trì (chống cho vững); xanh tản (mở ra)
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
xanh (nhìn trừng trừng); xanh mục hết thiệt (ngơ ngác)
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
xanh đỏ
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
xanh đỏ
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
xanh chảo
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
xanh chảo
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái xanh (chảo sâu đáy)
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái xanh (chảo bằng đáy)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái xanh (chảo bằng đáy)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
xanh ngắt; đầu xanh, mắt xanh
Tự hình 5
Dị thể 8
Từ điển Viện Hán Nôm
xanh xao; cây xanh
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Từ điển Hồ Lê
xanh chảo (một loại chảo có qoai)
Từ điển Trần Văn Kiệm
lá xanh; xanh xao, mắt xanh
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
xanh đỏ
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
lá xanh; xanh xao, mắt xanh