Có 17 kết quả:撐 xanh • 撑 xanh • 瞠 xanh • 赪 xanh • 赬 xanh • 鉎 xanh • 錆 xanh • 鐣 xanh • 鐺 xanh • 铛 xanh • 青 xanh • 𣛟 xanh • 𥑥 xanh • 𩇛 xanh • 𩇢 xanh • 𫕹 xanh • 𫟰 xanh Từ điển Trần Văn Kiệm xanh trì (chống cho vững); xanh tản (mở ra) Tự hình 1 Dị thể 1 Từ điển Hồ Lê xanh trì (chống cho vững); xanh tản (mở ra) Tự hình 2 Dị thể 8 Từ điển Trần Văn Kiệm xanh (nhìn trừng trừng); xanh mục hết thiệt (ngơ ngác) Tự hình 2 Dị thể 7 Từ điển Trần Văn Kiệm xanh đỏ Tự hình 2 Dị thể 3 Từ điển Trần Văn Kiệm xanh đỏ Tự hình 2 Dị thể 6 Từ điển Trần Văn Kiệm xanh chảo Tự hình 1 Dị thể 1 Từ điển Hồ Lê xanh chảo Tự hình 2 Dị thể 2 Từ điển Trần Văn Kiệm cái xanh (chảo sâu đáy) Tự hình 1 Từ điển Trần Văn Kiệm cái xanh (chảo bằng đáy) Tự hình 2 Dị thể 1 Từ điển Trần Văn Kiệm cái xanh (chảo bằng đáy) Tự hình 2 Dị thể 1 Từ điển Hồ Lê xanh ngắt; đầu xanh, mắt xanh Tự hình 5 Dị thể 8 Từ điển Viện Hán Nôm xanh xao; cây xanh Tự hình 1 Từ điển Hồ Lê xanh chảo (một loại chảo có qoai) U+291DB, tổng 13 nét, bộ thanh 青 + 5 nét Từ điển Trần Văn Kiệm lá xanh; xanh xao, mắt xanh Tự hình 1 Dị thể 1 U+291E2, tổng 20 nét, bộ thanh 青 + 12 nét Từ điển Viện Hán Nôm xanh đỏ Tự hình 1 U+2B579, tổng 13 nét, bộ thanh 青 + 5 nét Từ điển Trần Văn Kiệm lá xanh; xanh xao, mắt xanh |
|