Có 12 kết quả:
撐 sanh • 撑 sanh • 柽 sanh • 栍 sanh • 檉 sanh • 牲 sanh • 生 sanh • 笙 sanh • 蟶 sanh • 𣛟 sanh • 𪡚 sanh • 𪡾 sanh
Từ điển Hồ Lê
sắm sanh
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Từ điển Hồ Lê
sắm sanh
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
cây sanh
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
cây sanh
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
sanh súc, sanh khẩu (gia súc kéo đồ nặng)
Tự hình 5
Từ điển Hồ Lê
sắm sanh
Tự hình 6
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
sanh ca
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
sanh (con trùng trục)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
cây sanh
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiếng sanh
Chữ gần giống 1