Có 12 kết quả:

撐 sanh撑 sanh柽 sanh栍 sanh檉 sanh牲 sanh生 sanh笙 sanh蟶 sanh𣛟 sanh𪡚 sanh𪡾 sanh

1/12

sanh [sênh, xanh, xinh, xênh]

U+6490, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

sắm sanh

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

sanh [xanh, xinh, xênh]

U+6491, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

sắm sanh

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 6

sanh

U+67FD, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây sanh

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

sanh

U+680D, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây sanh

Tự hình 1

sanh

U+6A89, tổng 17 nét, bộ mộc 木 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây sanh

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

sanh [chũa, sinh]

U+7272, tổng 9 nét, bộ ngưu 牛 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sanh súc, sanh khẩu (gia súc kéo đồ nặng)

Tự hình 5

sanh [sinh, siêng, xinh, xênh]

U+751F, tổng 5 nét, bộ sinh 生 (+0 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

sắm sanh

Tự hình 6

Dị thể 5

sanh [sinh, sênh, xênh]

U+7B19, tổng 11 nét, bộ trúc 竹 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sanh ca

Tự hình 2

Dị thể 1

sanh

U+87F6, tổng 19 nét, bộ trùng 虫 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sanh (con trùng trục)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

sanh [xanh, xinh, xênh]

U+236DF, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cây sanh

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

sanh

U+2A85A, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiếng sanh

Chữ gần giống 1

sanh

U+2A87E, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiếng sanh

Chữ gần giống 1