Có 7 kết quả:
䲼 sinh • 牲 sinh • 狡 sinh • 生 sinh • 甥 sinh • 笙 sinh • 𥑥 sinh
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
sinh súc (vật nuôi); hi sinh (vật tế thần)
Tự hình 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
hy sinh
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
sinh mệnh
Tự hình 6
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sinh nữ (cháu ngoại)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
tiếng sinh (tiếng sênh: tiếng sáo)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0