Có 5 kết quả:
叉 xoa • 扠 xoa • 捘 xoa • 杈 xoa • 衩 xoa
Từ điển Viện Hán Nôm
quỷ dạ xoa; xoa xoã (nghẽn lối)
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
xoa bóp, xoa phấn
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xoa bóp, xoa phấn
Tự hình 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xoa (chạng lớn bằng gỗ)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0