Có 5 kết quả:

叉 xoa扠 xoa捘 xoa杈 xoa衩 xoa

1/5

xoa

U+53C9, tổng 3 nét, bộ hựu 又 (+1 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Viện Hán Nôm

quỷ dạ xoa; xoa xoã (nghẽn lối)

Tự hình 4

Dị thể 4

xoa [xoá]

U+6260, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

xoa bóp, xoa phấn

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

xoa [thoa]

U+6358, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xoa bóp, xoa phấn

Tự hình 2

Chữ gần giống 3

xoa [soa, ]

U+6748, tổng 7 nét, bộ mộc 木 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

xoa (chạng lớn bằng gỗ)

Tự hình 2

Dị thể 2

xoa [sái, xái]

U+8869, tổng 8 nét, bộ y 衣 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xoa (đường xẻ hông áo)

Tự hình 2

Dị thể 2