Có 7 kết quả:
姝 xu • 枢 xu • 樞 xu • 趋 xu • 趨 xu • 𫆃 xu • 𫆉 xu
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
giao thông xu (tâm các đường chụm lại), xu (then chốt)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
giao thông xu (tâm các đường chụm lại), xu (then chốt)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 15
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xu nịnh; xu tiền
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
xu nịnh; xu tiền
Tự hình 6
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Bình luận 0