Có 2 kết quả:
bá • bả
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘番
Nét bút: 一丨一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: QHDW (手竹木田)
Unicode: U+64AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: bō ㄅㄛ, bǒ ㄅㄛˇ, bò ㄅㄛˋ
Âm Nôm: bá, bợ, phăng, vá, vớ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha), バン (ban), ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): ま.く (ma.ku)
Âm Hàn: 파
Âm Quảng Đông: bo3
Âm Nôm: bá, bợ, phăng, vá, vớ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha), バン (ban), ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): ま.く (ma.ku)
Âm Hàn: 파
Âm Quảng Đông: bo3
Tự hình 5
Dị thể 5
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Ân triều lục thất thánh hiền quân cố đô - 殷朝六七聖賢君故都 (Phan Huy Thực)
• Bắc Sở tự tình - 北所敘情 (Lê Quýnh)
• Diệp mã nhi phú - 葉馬兒賦 (Đoàn Xuân Lôi)
• Độc bộ thôn khẩu thành vịnh - 獨步村口成詠 (Lê Giản)
• Hạ vịnh - 夏詠 (Đào Sư Tích)
• Mãn giang hồng - Đề dịch bích - 滿江紅-題驛壁 (Vương Thanh Huệ)
• Nhất chi thanh thái thoả Tương linh - 一枝清采妥湘靈 (Lỗ Tấn)
• Thất nguyệt 7 - 七月 7 (Khổng Tử)
• Tống Lý Trọng Tân, Tiêu Phương Nhai tự - 送李仲賓蕭方崖序 (Trương Bá Thuần)
• Xuân hàn - 春寒 (Nguyễn Bỉnh Khiêm)
• Bắc Sở tự tình - 北所敘情 (Lê Quýnh)
• Diệp mã nhi phú - 葉馬兒賦 (Đoàn Xuân Lôi)
• Độc bộ thôn khẩu thành vịnh - 獨步村口成詠 (Lê Giản)
• Hạ vịnh - 夏詠 (Đào Sư Tích)
• Mãn giang hồng - Đề dịch bích - 滿江紅-題驛壁 (Vương Thanh Huệ)
• Nhất chi thanh thái thoả Tương linh - 一枝清采妥湘靈 (Lỗ Tấn)
• Thất nguyệt 7 - 七月 7 (Khổng Tử)
• Tống Lý Trọng Tân, Tiêu Phương Nhai tự - 送李仲賓蕭方崖序 (Trương Bá Thuần)
• Xuân hàn - 春寒 (Nguyễn Bỉnh Khiêm)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. gieo ra, vung ra
2. làm lan rộng
3. trốn
4. đuổi
2. làm lan rộng
3. trốn
4. đuổi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Gieo, vãi. ◎Như: “bá chủng” 播種 gieo hạt giống.
2. (Động) Ban bố, tuyên dương. ◇Ngụy Trưng 魏徵: “Nhân giả bá kì huệ, tín giả hiệu kì trung” 仁者播其惠, 信者效其忠 (Luận thì chánh sơ 論時政疏) Người nhân nghĩa ban lòng thương yêu, người tín nghĩa hết sức tỏ lòng trung thành.
3. (Động) Truyền rộng ra. ◎Như: “bá âm” 播音 truyền thanh, “bá cáo” 播告 bảo cho khắp mọi người đều biết.
4. (Động) Chia ra, phân khai, phân tán. ◇Thư Kinh 書經: “Hựu bắc bá vi cửu Hà” 又北播為九河 (Vũ cống 禹貢) Phía bắc lại chia làm chín nhánh sông Hoàng Hà.
5. (Động) Dời đi, đi trốn. ◎Như: “bá thiên” 播遷 dời đi ở chỗ khác. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Hiến sanh bất thần, thân bá quốc truân” 獻生不辰, 身播國屯 (Hiếu Hiến đế kỉ 孝獻帝紀) Hiến sinh không hợp thời, thân phải bôn đào, nước bị gian nan.
6. (Động) Dao động. ◎Như: “bả đãng” 播盪 lay động. ◇Trang Tử 莊子: “Cổ sách bá tinh, túc dĩ thực thập nhân” 鼓筴播精, 足以食十人 (Nhân gian thế 人間世) Khua sàng giũ gạo, đủ để nuôi mười người.
2. (Động) Ban bố, tuyên dương. ◇Ngụy Trưng 魏徵: “Nhân giả bá kì huệ, tín giả hiệu kì trung” 仁者播其惠, 信者效其忠 (Luận thì chánh sơ 論時政疏) Người nhân nghĩa ban lòng thương yêu, người tín nghĩa hết sức tỏ lòng trung thành.
3. (Động) Truyền rộng ra. ◎Như: “bá âm” 播音 truyền thanh, “bá cáo” 播告 bảo cho khắp mọi người đều biết.
4. (Động) Chia ra, phân khai, phân tán. ◇Thư Kinh 書經: “Hựu bắc bá vi cửu Hà” 又北播為九河 (Vũ cống 禹貢) Phía bắc lại chia làm chín nhánh sông Hoàng Hà.
5. (Động) Dời đi, đi trốn. ◎Như: “bá thiên” 播遷 dời đi ở chỗ khác. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Hiến sanh bất thần, thân bá quốc truân” 獻生不辰, 身播國屯 (Hiếu Hiến đế kỉ 孝獻帝紀) Hiến sinh không hợp thời, thân phải bôn đào, nước bị gian nan.
6. (Động) Dao động. ◎Như: “bả đãng” 播盪 lay động. ◇Trang Tử 莊子: “Cổ sách bá tinh, túc dĩ thực thập nhân” 鼓筴播精, 足以食十人 (Nhân gian thế 人間世) Khua sàng giũ gạo, đủ để nuôi mười người.
Từ điển Thiều Chửu
① Gieo ra, vung ra, như bá chủng 播種 gieo hạt giống.
② Làm lan rộng, như bá cáo 播告 bảo cho khắp mọi người đều biết.
③ Trốn, như bá thiên 播遷 trốn đi ở chỗ khác.
④ Ðuổi.
⑤ Một âm là bả. Lay động.
② Làm lan rộng, như bá cáo 播告 bảo cho khắp mọi người đều biết.
③ Trốn, như bá thiên 播遷 trốn đi ở chỗ khác.
④ Ðuổi.
⑤ Một âm là bả. Lay động.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Gieo, rải, tung, vung ra: 條播 Gieo hàng; 點播 Gieo hốc;
② Làm lan rộng, truyền, truyền đi: 傳播 Truyền bá; 廣播 Phát thanh; 廣播電台 Đài phát thanh;
③ (văn) Trốn: 播遷 Trốn đi nơi khác;
④ (văn) Đuổi.
② Làm lan rộng, truyền, truyền đi: 傳播 Truyền bá; 廣播 Phát thanh; 廣播電台 Đài phát thanh;
③ (văn) Trốn: 播遷 Trốn đi nơi khác;
④ (văn) Đuổi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gieo hạt giống — Gieo rắc khắp nơi — Chia ra — Bỏ đi không dùng nữa.
Từ ghép 24
bá ác 播惡 • bá âm 播音 • bá cáo 播告 • bá chủng 播种 • bá chủng 播種 • bá dương 播揚 • bá đãng 播蕩 • bá hoá 播化 • bá khí 播棄 • bá lộng 播弄 • bá phóng 播放 • bá thiên 播遷 • bá thực 播植 • bá tinh 播精 • bá tống 播送 • bá việt 播越 • chủng bá 種播 • chuyển bá 轉播 • quảng bá 广播 • quảng bá 廣播 • tản bá 散播 • truyền bá 传播 • truyền bá 傳播 • trực bá 直播
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Gieo, vãi. ◎Như: “bá chủng” 播種 gieo hạt giống.
2. (Động) Ban bố, tuyên dương. ◇Ngụy Trưng 魏徵: “Nhân giả bá kì huệ, tín giả hiệu kì trung” 仁者播其惠, 信者效其忠 (Luận thì chánh sơ 論時政疏) Người nhân nghĩa ban lòng thương yêu, người tín nghĩa hết sức tỏ lòng trung thành.
3. (Động) Truyền rộng ra. ◎Như: “bá âm” 播音 truyền thanh, “bá cáo” 播告 bảo cho khắp mọi người đều biết.
4. (Động) Chia ra, phân khai, phân tán. ◇Thư Kinh 書經: “Hựu bắc bá vi cửu Hà” 又北播為九河 (Vũ cống 禹貢) Phía bắc lại chia làm chín nhánh sông Hoàng Hà.
5. (Động) Dời đi, đi trốn. ◎Như: “bá thiên” 播遷 dời đi ở chỗ khác. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Hiến sanh bất thần, thân bá quốc truân” 獻生不辰, 身播國屯 (Hiếu Hiến đế kỉ 孝獻帝紀) Hiến sinh không hợp thời, thân phải bôn đào, nước bị gian nan.
6. (Động) Dao động. ◎Như: “bả đãng” 播盪 lay động. ◇Trang Tử 莊子: “Cổ sách bá tinh, túc dĩ thực thập nhân” 鼓筴播精, 足以食十人 (Nhân gian thế 人間世) Khua sàng giũ gạo, đủ để nuôi mười người.
2. (Động) Ban bố, tuyên dương. ◇Ngụy Trưng 魏徵: “Nhân giả bá kì huệ, tín giả hiệu kì trung” 仁者播其惠, 信者效其忠 (Luận thì chánh sơ 論時政疏) Người nhân nghĩa ban lòng thương yêu, người tín nghĩa hết sức tỏ lòng trung thành.
3. (Động) Truyền rộng ra. ◎Như: “bá âm” 播音 truyền thanh, “bá cáo” 播告 bảo cho khắp mọi người đều biết.
4. (Động) Chia ra, phân khai, phân tán. ◇Thư Kinh 書經: “Hựu bắc bá vi cửu Hà” 又北播為九河 (Vũ cống 禹貢) Phía bắc lại chia làm chín nhánh sông Hoàng Hà.
5. (Động) Dời đi, đi trốn. ◎Như: “bá thiên” 播遷 dời đi ở chỗ khác. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Hiến sanh bất thần, thân bá quốc truân” 獻生不辰, 身播國屯 (Hiếu Hiến đế kỉ 孝獻帝紀) Hiến sinh không hợp thời, thân phải bôn đào, nước bị gian nan.
6. (Động) Dao động. ◎Như: “bả đãng” 播盪 lay động. ◇Trang Tử 莊子: “Cổ sách bá tinh, túc dĩ thực thập nhân” 鼓筴播精, 足以食十人 (Nhân gian thế 人間世) Khua sàng giũ gạo, đủ để nuôi mười người.
Từ điển Thiều Chửu
① Gieo ra, vung ra, như bá chủng 播種 gieo hạt giống.
② Làm lan rộng, như bá cáo 播告 bảo cho khắp mọi người đều biết.
③ Trốn, như bá thiên 播遷 trốn đi ở chỗ khác.
④ Ðuổi.
⑤ Một âm là bả. Lay động.
② Làm lan rộng, như bá cáo 播告 bảo cho khắp mọi người đều biết.
③ Trốn, như bá thiên 播遷 trốn đi ở chỗ khác.
④ Ðuổi.
⑤ Một âm là bả. Lay động.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lắc qua lắc lại. Dao động — Một âm khác là Bá.