Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Máo Dèng Sān
ㄇㄠˊ ㄉㄥˋ ㄙㄢ
1
/1
毛邓三
Máo Dèng Sān
ㄇㄠˊ ㄉㄥˋ ㄙㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Mao Zedong Thought, Deng Xiaoping Theory & the Three Represents
(2) abbr. for
毛
澤
東
思
想
|
毛
泽
东
思
想
[Mao2 Ze2 dong1 Si1 xiang3],
鄧
小
平
理
論
|
邓
小
平
理
论
[Deng4 Xiao3 ping2 Li3 lun4] and
三
個
代
表
|
三
个
代
表
[San1 ge4 Dai4 biao3]
Bình luận
0