Có 1 kết quả:

Máo Dèng Sān ㄇㄠˊ ㄉㄥˋ ㄙㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Mao Zedong Thought, Deng Xiaoping Theory & the Three Represents
(2) abbr. for |[Mao2 Ze2 dong1 Si1 xiang3], |[Deng4 Xiao3 ping2 Li3 lun4] and |[San1 ge4 Dai4 biao3]

Bình luận 0