Có 2 kết quả:

rǎo ㄖㄠˇrào ㄖㄠˋ
Âm Pinyin: rǎo ㄖㄠˇ, rào ㄖㄠˋ
Tổng nét: 15
Bộ: chuò 辵 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨一一丨一一ノフ丶フ丶
Thương Hiệt: YGGU (卜土土山)
Unicode: U+9076
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhiễu
Âm Nôm: nháo, nhiễu, theo
Âm Nhật (onyomi): ニョウ (nyō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): めぐ.る (megu.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jiu5

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 28

1/2

rǎo ㄖㄠˇ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Vòng quanh, vây quanh. § Cũng như “nhiễu” 繞. ◇Tô Thức 蘇軾: “Lục thủy nhân gia nhiễu” 綠水人家遶 Dòng nước biếc lượn quanh nhà.

rào ㄖㄠˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

ở bên cạnh

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Vòng quanh, vây quanh. § Cũng như “nhiễu” 繞. ◇Tô Thức 蘇軾: “Lục thủy nhân gia nhiễu” 綠水人家遶 Dòng nước biếc lượn quanh nhà.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 繞 (2) (bộ 糸).

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 繞|绕[rao4], to rotate around
(2) to spiral
(3) to move around
(4) to go round (an obstacle)
(5) to by-pass
(6) to make a detour