Có 7 kết quả:
倚 ấy • 意 ấy • 衣 ấy • 𠂎 ấy • 𧘇 ấy • 𪬫 ấy • 𫢚 ấy
Từ điển Hồ Lê
người ấy
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chốn ấy
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ấy(y)tớ
Tự hình 5
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
người ấy
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ấy là; người ấy
Bình luận 0