Có 7 kết quả:

倚 ấy意 ấy衣 ấy𠂎 ấy𧘇 ấy𪬫 ấy𫢚 ấy

1/7

ấy []

U+501A, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

người ấy

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 12

ấy [áy, ý, ơi, ới]

U+610F, tổng 13 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

chốn ấy

Tự hình 3

Dị thể 5

ấy [e, y, ]

U+8863, tổng 6 nét, bộ y 衣 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

ấy(y)tớ

Tự hình 5

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

ấy

U+2008E, tổng 3 nét, bộ triệt 丿 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

người ấy

Tự hình 1

ấy

U+27607, tổng 4 nét, bộ y 衣 (+0 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chốn ấy

ấy

U+2AB2B, tổng 16 nét, bộ tâm 心 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ấy là; người ấy

ấy

U+2B89A, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

việc ấy