Có 5 kết quả:

刨 bao包 bao褒 bao襃 bao龅 bao

1/5

bao [bào]

U+5228, tổng 7 nét, bộ đao 刀 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

bao

U+5305, tổng 5 nét, bộ bao 勹 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bao bọc

Tự hình 3

Dị thể 7

bao

U+8912, tổng 15 nét, bộ y 衣 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bao dương (khen)

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 2

bao

U+8943, tổng 16 nét, bộ y 衣 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bao dương (khen)

Tự hình 1

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

bao

U+9F85, tổng 13 nét, bộ xỉ 齒 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bao (răng hô)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2