Có 5 kết quả:
刨 bao • 包 bao • 褒 bao • 襃 bao • 龅 bao
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bao bọc
Tự hình 3
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bao dương (khen)
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bao dương (khen)
Tự hình 1
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Bình luận 0