Có 4 kết quả:

㧍 phang挷 phang滂 phang𪭫 phang

1/4

phang

U+39CD, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phang ngang

Tự hình 1

Dị thể 2

phang [bang, bâng, bưng, bứng, văng]

U+6337, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phang ngang

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

phang

U+2AB6B, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phang nhau (đánh nhau)