Có 8 kết quả:

乓 bang帮 bang幚 bang幫 bang挷 bang梆 bang謗 bang邦 bang

1/8

bang

U+4E53, tổng 6 nét, bộ triệt 丿 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

binh bang

Tự hình 2

bang

U+5E2E, tổng 9 nét, bộ cân 巾 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

phỉ bang (bọn cướp)

Tự hình 2

Dị thể 7

bang

U+5E5A, tổng 14 nét, bộ cân 巾 (+11 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

phỉ bang (bọn cướp)

Tự hình 1

Dị thể 1

bang

U+5E6B, tổng 17 nét, bộ cân 巾 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

liên bang

Tự hình 2

Dị thể 10

bang [bâng, bưng, bứng, phang, văng]

U+6337, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

bang [bương]

U+6886, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bang (cái mõ dài)

Tự hình 2

Chữ gần giống 2

bang [bương, vâng]

U+90A6, tổng 6 nét, bộ ấp 邑 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

liên bang

Tự hình 6

Dị thể 11