Có 12 kết quả:
䔅 cà • 其 cà • 咖 cà • 歌 cà • 茄 cà • 蜞 cà • 袈 cà • 鎶 cà • 𣘁 cà • 𪲾 cà • 𫈥 cà • 𫉸 cà
Từ điển Viện Hán Nôm
cà pháo, cà tím
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
la cà, cà kê; cà nhắc; cà khịa
Tự hình 6
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cà phê
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
la cà
Tự hình 5
Dị thể 6
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cà pháo, cà tím
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cà cuống
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
áo cà sa
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cà pháo, cà tím
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Bình luận 0