Có 12 kết quả:

䔅 cà其 cà咖 cà歌 cà茄 cà蜞 cà袈 cà鎶 cà𣘁 cà𪲾 cà𫈥 cà𫉸 cà

1/12

U+4505, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cà pháo, cà tím

Chữ gần giống 1

[, kỳ]

U+5176, tổng 8 nét, bộ bát 八 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

la cà, cà kê; cà nhắc; cà khịa

Tự hình 6

Dị thể 7

[gia]

U+5496, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cà phê

Tự hình 2

[ca]

U+6B4C, tổng 14 nét, bộ khiếm 欠 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

la cà

Tự hình 5

Dị thể 6

Chữ gần giống 3

[gia, già, nhu, nhà, như, nhựa]

U+8304, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cà pháo, cà tím

Tự hình 2

Dị thể 1

[, ]

U+871E, tổng 14 nét, bộ trùng 虫 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cà cuống

Tự hình 2

Dị thể 1

[ca]

U+8888, tổng 11 nét, bộ y 衣 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

áo cà sa

Tự hình 2

Dị thể 4

U+93B6, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

U+23601, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cà pháo, cà tím

Chữ gần giống 4

U+2ACBE, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 3

U+2B225, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

U+2B278, tổng 17 nét, bộ thảo 艸 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 2