Có 8 kết quả:
冲 xung • 忡 xung • 沖 xung • 翀 xung • 艟 xung • 衝 xung • 鈡 xung • 𢥞 xung
Từ điển Trần Văn Kiệm
xung trà (pha trà); xung đột; xung yếu
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xung đột; nổi xung; xung yếu
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xung yếu, xung thuỷ (tráng nước)
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xung yếu; xung đột
Tự hình 2
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xung yếu; xung đột
Tự hình 4
Dị thể 8
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bung xung, xung phong
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0