Có 5 kết quả:

和 huề携 huề攜 huề畦 huề𢹂 huề

1/5

huề [hoà, hoạ, hùa]

U+548C, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

huề vốn

Tự hình 4

Dị thể 12

huề

U+643A, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đề huề

Tự hình 2

Dị thể 5

huề

U+651C, tổng 21 nét, bộ thủ 手 (+18 nét)
phồn thể, hình thanh

huề

U+7566, tổng 11 nét, bộ điền 田 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhất huề chủng cúc (luống hoa)

Tự hình 2

Dị thể 2

huề

U+22E42, tổng 19 nét, bộ thủ 手 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đề huề

Tự hình 1

Chữ gần giống 2