Có 7 kết quả:

勞 lau捞 lau撈 lau簩 lau𣓿 lau𦰤 lau𦺜 lau

1/7

lau [lao, lạo, rạo]

U+52DE, tổng 12 nét, bộ lực 力 (+10 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

lau lách

Tự hình 5

Dị thể 11

Chữ gần giống 10

lau [lao, trau]

U+635E, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khăn lau

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

lau [lao, lạo, trau]

U+6488, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

khăn lau

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 7

lau

U+7C29, tổng 18 nét, bộ trúc 竹 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lau lách

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

lau

U+234FF, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lau lách

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

lau

U+26C24, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngàn lau

Chữ gần giống 1

lau

U+26E9C, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lau lách

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5