Có 7 kết quả:
勞 lau • 捞 lau • 撈 lau • 簩 lau • 𣓿 lau • 𦰤 lau • 𦺜 lau
Từ điển Hồ Lê
lau lách
Tự hình 5
Dị thể 11
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khăn lau
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
khăn lau
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
lau lách
Tự hình 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
lau lách
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ngàn lau
Chữ gần giống 1
Bình luận 0