Có 6 kết quả:

捞 trau搔 trau撈 trau𢫵 trau𢭂 trau𤶎 trau

1/6

trau [lao, lau]

U+635E, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trau chuốt

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

trau [tao, trao]

U+6414, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

trau chuốt

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 4

trau [lao, lau, lạo]

U+6488, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trau chuốt

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 7

trau

U+22AF5, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trau chuốt

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

trau [lảo, trao]

U+22B42, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trau chuốt

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

trau [chau]

U+24D8E, tổng 11 nét, bộ nạch 疒 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trau chuốt