Có 6 kết quả:

囄 le离 le離 le𠲥 le𠻗 le𪅆 le

1/6

le [thè]

U+56C4, tổng 21 nét, bộ khẩu 口 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

éo le, song le

Tự hình 1

Chữ gần giống 13

le [li]

U+79BB, tổng 10 nét, bộ đầu 亠 (+8 nét), nhụ 禸 (+6 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

so le

Từ điển Hồ Lê

so le

Tự hình 2

Dị thể 2

le [li, lia, ly, , , lìa]

U+96E2, tổng 18 nét, bộ chuy 隹 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

le [lẫy, lể]

U+20CA5, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

le te

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

le []

U+20ED7, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

le te

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

le

U+2A146, tổng 21 nét, bộ điểu 鳥 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chim le le

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3