Có 6 kết quả:

伶 nhanh速 nhanh𠴌 nhanh𨗜 nhanh𨘱 nhanh𪬭 nhanh

1/6

nhanh [lanh, linh, lánh, ranh, rành, rình, rảnh]

U+4F36, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

tinh nhanh

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 14

nhanh [rốc, tốc]

U+901F, tổng 10 nét, bộ sước 辵 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhanh nhẹn, chạy nhanh

Tự hình 5

Dị thể 3

nhanh

U+20D0C, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhanh nhẹn, nhanh nhẩu

nhanh

U+285DC, tổng 15 nét, bộ sước 辵 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhanh nhẹn, nhanh nhẩu

Chữ gần giống 1

nhanh

U+28631, tổng 18 nét, bộ sước 辵 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhanh nhẹn, chạy nhanh

nhanh

U+2AB2D, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhanh nhẹn, chạy nhanh