Có 6 kết quả:
伶 nhanh • 速 nhanh • 𠴌 nhanh • 𨗜 nhanh • 𨘱 nhanh • 𪬭 nhanh
Từ điển Hồ Lê
tinh nhanh
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 14
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhanh nhẹn, chạy nhanh
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nhanh nhẹn, nhanh nhẩu
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nhanh nhẹn, nhanh nhẩu
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nhanh nhẹn, chạy nhanh
Bình luận 0