Có 9 kết quả:

坡 phơ坯 phơ披 phơ抷 phơ普 phơ苤 phơ萉 phơ𬐌 phơ𬐐 phơ

1/9

phơ [bờ, da, pha]

U+5761, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bạc phơ

Tự hình 3

Dị thể 3

phơ [phôi]

U+576F, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

phất phơ

Tự hình 2

Dị thể 7

phơ [bờ, pha, phi, phê, phơi]

U+62AB, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bạc phơ

Tự hình 3

Dị thể 5

phơ

U+62B7, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phất phơ

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

phơ [phổ]

U+666E, tổng 12 nét, bộ nhật 日 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

nói tầm phơ

Tự hình 3

Dị thể 3

phơ [phi, phiết]

U+82E4, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

phất phơ

Tự hình 2

Dị thể 1

phơ

U+8409, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

phất phơ

Tự hình 2

phơ

U+2C40C, tổng 13 nét, bộ bạch 白 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bạc phơ

phơ

U+2C410, tổng 14 nét, bộ bạch 白 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bạc phơ